Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまじえびね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
及び
Và...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
びる
Trông giống
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...