Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまだないと
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu