Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまどり (駆潜艇)
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
どうやら
Hình như/Bằng cách nào đó
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...