Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまない雨はない
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì