Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまなし映画祭
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N2
やら~やら
Nào là... nào là...