Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまびと
N2
及び
Và...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
びる
Trông giống
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N4
やっと
Cuối cùng thì...