Kết quả tra cứu ngữ pháp của やみきゅうよ
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
よもや
Chắc chắn không thể nào
N3
Thành tựu
ようやく
Rồi cuối cùng cũng đã...(Tốn nhiều thời gian, công sức)
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...