Kết quả tra cứu ngữ pháp của やむ終えない
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N4
終わる
Làm... xong
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
やすい
Dễ...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn