Kết quả tra cứu ngữ pháp của やらまいか!
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không