Kết quả tra cứu ngữ pháp của やりっ放し
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N3
Hoàn tất
... やっと
Cuối cùng (Thực hiện điều mong đợi)
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...