Kết quả tra cứu ngữ pháp của やりのえ
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ