Kết quả tra cứu ngữ pháp của やり切れない
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được