Kết quả tra cứu ngữ pháp của やり抜くタイプ
N2
抜く
Làm... đến cùng
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi