Kết quả tra cứu ngữ pháp của やり甲斐
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N4
やすい
Dễ...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu