Kết quả tra cứu ngữ pháp của やり直す
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
やすい
Dễ...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó