Kết quả tra cứu ngữ pháp của やり込み
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ