Kết quả tra cứu ngữ pháp của やり過ごす
N4
やすい
Dễ...
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...