Kết quả tra cứu ngữ pháp của やる気のある方
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...