Kết quả tra cứu ngữ pháp của やる気マンマン日曜日
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ