Kết quả tra cứu ngữ pháp của やわらかなつち
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy
N2
かなわない
Không thể chịu được