Kết quả tra cứu ngữ pháp của やわらかな日
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy
N2
かなわない
Không thể chịu được
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...