Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆ〜わく恋愛 〜実は巨乳でムチムチで〜
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...