Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆいぶつしゅぎ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
すぎる
Quá...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~