Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆういせい
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
せいぜい
Tối đa/Cùng lắm/Nhiều nhất cũng chỉ
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...