Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうきみほ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)