Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうぐ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là