Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうげきしゅ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
上げる
Làm... xong
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó