Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうすげ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
げ
Có vẻ
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)