Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうそく
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
そうだ
Nghe nói
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N4
そうだ
Có vẻ sắp/Trông
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à