Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうだい21
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
Từ chối
もう...だ
...rồi
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…