Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうだち
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì