Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうだち (護衛艦・2代)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...