Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうているい
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Thời gian
としている
Sắp