Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうばり国際ファンタスティック映画祭
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn