Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうばり型護衛艦
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
Liên tục
ばかり
Toàn, chỉ, lúc nào cũng…
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N3
ばかり
Toàn/Chỉ/Lúc nào cũng