Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうびんはがき
N2
及び
Và...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
びる
Trông giống
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa