Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうまい
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi