Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆう6かがわ
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~