Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆかいなコンサート
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Nghi vấn
…か…ないか
Có hay là không
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N4
Mời rủ, khuyên bảo
ない (か)
Nhé (Mời rủ)
N2
かなわない
Không thể chịu được