Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆがんだ月
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
んですが
Chẳng là
N2
だが
Nhưng/Thế nhưng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
んだって
Nghe nói