Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆきうた
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã