Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆきかぜ (護衛艦)
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì