Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆきずり
N3
きり
Chỉ có
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
とき
Khi...