Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆきち先生
N2
に先立って
Trước khi
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
がち
Thường/Hay
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là