Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆきのさつき
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...