Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆきまつり
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
きり
Chỉ có
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó