Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆきわたる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
終わる
Làm... xong
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~