Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆくて
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
てください
Hãy...