Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆくと
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N2
ことなく
Không hề
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N3
とく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
とっくに
Đã... lâu rồi