Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆくりなく
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không